Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cọp"
hổ
con hổ
hùm
báo sư tử
linh miêu
báo gấm
báo đốm
cọp cái
cọp đực
cọp con
cọp rừng
cọp biển
cọp vằn
cọp trắng
cọp vàng
cọp Bengal
cọp Indochina
cọp Siberia
cọp Nam Phi
cọp Đông Dương