Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỏ rả"
cỏ dại
cỏ tạp
cỏ dại
cỏ khô
cỏ tàn
cỏ mục
cỏ héo
cỏ rác
cỏ xấu
cỏ tồi
cỏ bẩn
cỏ lởm chởm
cỏ rụng
cỏ xơ xác
cỏ tả tơi
cỏ bệ rạc
cỏ tả tơi
cỏ tàn tạ
cỏ xơ xác
cỏ tồi tàn