Từ đồng nghĩa với "cỏ vê"

lao động công việc công việc nặng nhọc lao động chân tay
công việc đồng áng công việc vất vả cỏ dại cỏ mọc
cỏ cắt cỏ hái cỏ tỉa cỏ dọn
cỏ làm cỏ cuốc cỏ xới cỏ chăm sóc
cỏ thu hoạch cỏ trồng cỏ cắt tỉa cỏ làm vườn