Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỏ vê"
lao động
công việc
công việc nặng nhọc
lao động chân tay
công việc đồng áng
công việc vất vả
cỏ dại
cỏ mọc
cỏ cắt
cỏ hái
cỏ tỉa
cỏ dọn
cỏ làm
cỏ cuốc
cỏ xới
cỏ chăm sóc
cỏ thu hoạch
cỏ trồng
cỏ cắt tỉa
cỏ làm vườn