Từ đồng nghĩa với "cỏ vệ"

lao động công việc công tác nghề nghiệp
việc làm công sức công việc nặng nhọc công việc chân tay
công việc khổ sai công việc bị ép buộc công việc dưới sự giám sát công việc của tù nhân
công việc nô lệ công việc cưỡng bức công việc không công bằng công việc không được trả công
công việc không tự nguyện công việc dưới áp lực công việc không có tự do công việc dưới sự kiểm soát