Từ đồng nghĩa với "cố chết"

liều mạng cố sức chống cự đấu tranh
kháng cự mạo hiểm dám làm quyết tâm
cố gắng không ngại bất chấp liều lĩnh
đương đầu chấp nhận rủi ro cố chấp kiên quyết
bền bỉ không từ bỏ dũng cảm gan dạ