Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cố chết"
liều mạng
cố sức
chống cự
đấu tranh
kháng cự
mạo hiểm
dám làm
quyết tâm
cố gắng
không ngại
bất chấp
liều lĩnh
đương đầu
chấp nhận rủi ro
cố chấp
kiên quyết
bền bỉ
không từ bỏ
dũng cảm
gan dạ