Từ đồng nghĩa với "cố sống cố chất"

cố sống cố chết cố gắng kiên trì bền bỉ
không bỏ cuộc quyết tâm nỗ lực chấp nhận
chịu đựng vượt khó khó khăn đương đầu
kháng cự bám trụ giữ vững không lùi bước
đi tới không từ bỏ dũng cảm mạnh mẽ