Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cố sống cố chết"
cố chết
cố tâm
quyết tâm
nỗ lực
kiên trì
bền bỉ
cố gắng
dốc sức
không bỏ cuộc
quyết chí
hết mình
mạnh mẽ
cố sức
đeo bám
không ngừng nghỉ
tận tâm
hết lòng
cố chấp
khó khăn
vượt khó