Từ đồng nghĩa với "cố thổ"

cố thủ giữ vững bám trụ đứng vững
trụ lại bảo vệ không rời đóng quân
cắm rễ định cư ở lại bám víu
giữ chặt trụ sở cố định cố chân
bảo toàn giữ nguyên không di chuyển không thay đổi