Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cố thủ"
bám trụ
giữ vững
bảo vệ
đứng vững
cố định
trụ lại
kháng cự
chống cự
đề kháng
giữ chỗ
cố gắng
tồn tại
bảo toàn
đứng yên
không rời
giữ nguyên
cố bám
cố thủ thế
cố giữ
cố bám trụ