Từ đồng nghĩa với "cố thủ"

bám trụ giữ vững bảo vệ đứng vững
cố định trụ lại kháng cự chống cự
đề kháng giữ chỗ cố gắng tồn tại
bảo toàn đứng yên không rời giữ nguyên
cố bám cố thủ thế cố giữ cố bám trụ