Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cố tật"
tật
khuyết tật
tật nguyền
tật xấu
tật mắc
tật bẩm sinh
tật lắp
tật nói
tật ngữ
tật cố hữu
tật di truyền
tật bướng
tật khó chữa
tật mãn tính
tật lâu năm
tật không thể chữa
tật cố định
tật thường gặp
tật dai dẳng
tật khó khắc phục