Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốc mò cò xơi"
cốc
mò
cò
xơi
ăn
uống
thưởng thức
nhấm nháp
hấp thụ
tiêu thụ
đồ ăn
thực phẩm
bữa ăn
bữa tiệc
đồ uống
món ăn
đồ nhắm
đồ ăn nhẹ
ẩm thực
thực đơn