Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốc mò cỏ xơi"
cốc mò cỏ
cốc xơi
cốc ăn
cốc nhai
cốc thưởng thức
cốc tiêu thụ
cốc dùng
cốc hưởng thụ
cốc lấy
cốc thu hoạch
cốc hái
cốc tìm kiếm
cốc tìm
cốc lượm
cốc gom
cốc sưu tầm
cốc thu
cốc nhặt
cốc vớt
cốc khai thác