Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốcvũ"
cộc
đợ
cộc đầu
cố
vũ
ngày tiết
tháng tư
lịch cổ truyền
đụng
va
chạm
gặp
xô
đập
tác động
va chạm
cú
đánh
sự kiện
thời điểm
mốc thời gian