Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cối"
cối giã
chày cối
cối xay
cối hồ
cối vữa
cối đất
cối pháo
bom đạn
pháo cối
súng cối
cối nghiền
cối xay bột
cối giã gạo
cối trộn
cối bột
cối hạt
cối nhão
cối trụ
cối hình trụ
cối chất