Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốn"
cốn
bè
mảng
vận chuyển
kết
gỗ
tre
nứa
đóng
thuyền
bè nổi
bè gỗ
bè tre
bè nứa
cấu trúc
hệ thống
vật liệu
công cụ
phương tiện
đồ dùng