Từ đồng nghĩa với "cống rãnh"

cống rãnh mương kênh
hệ thống thoát nước đường ống cống thoát nước rãnh thoát nước
mương thoát nước cống ngầm cống hở cống bẩn
rãnh nước hố ga hệ thống cống đường dẫn nước
cống rãnh thoát nước cống rãnh bẩn cống rãnh hẹp cống rãnh lớn