Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cống vật"
cống phẩm
tặng phẩm
quà tặng
hiến vật
đồ cống
cống hiến
đồ tặng
tặng vật
cống nạp
cống nộp
cống vật phẩm
cống vật chất
cống vật liệu
cống sản
cống sản phẩm
cống vật tư
cống vật dụng
cống vật phẩm
cống vật chất
cống vật thể