Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốt hoá"
hóa xương
cốt hóa
cốt tủy
hóa cốt
hóa xương hóa
cốt hóa học
cốt hóa sinh
hóa cốt tủy
hóa mô
hóa chất
hóa hình
hóa thành
hóa cốt sống
hóa xương sống
hóa xương khớp
hóa xương cốt
hóa xương mềm
hóa xương cứng
hóa xương gãy
hóa xương lão hóa