Từ đồng nghĩa với "cốt hoá"

hóa xương cốt hóa cốt tủy hóa cốt
hóa xương hóa cốt hóa học cốt hóa sinh hóa cốt tủy
hóa mô hóa chất hóa hình hóa thành
hóa cốt sống hóa xương sống hóa xương khớp hóa xương cốt
hóa xương mềm hóa xương cứng hóa xương gãy hóa xương lão hóa