Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốt liệu"
vật liệu
cát
đá
sỏi
vữa
bêtông
chất kết dính
hỗn hợp
cốt
vật liệu xây dựng
cốt thép
cốt xi măng
cốt gỗ
cốt nhựa
cốt kim loại
cốt composite
cốt tự nhiên
cốt nhân tạo
cốt tổng hợp
cốt khoáng