Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốt mạc"
màng xương
xương
cốt
màng
bì
da
vỏ
lớp
tấm
vách
khung
cấu trúc
bộ khung
bộ xương
cốt lõi
cốt tủy
cốt mạch
cốt bì
cốt vỏ
cốt bọc