Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cốtrí"
thân quen
quen thuộc
cũ kỹ
bạn cũ
người quen
thân thiết
cũ
bạn bè lâu năm
gắn bó
quen biết
đã lâu
thân tình
có duyên
có mối quan hệ
có lịch sử
có kỷ niệm
có tình
có nghĩa
có liên hệ
có sự kết nối