Từ đồng nghĩa với "cốtrí"

thân quen quen thuộc cũ kỹ bạn cũ
người quen thân thiết bạn bè lâu năm
gắn bó quen biết đã lâu thân tình
có duyên có mối quan hệ có lịch sử có kỷ niệm
có tình có nghĩa có liên hệ có sự kết nối