Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cồm cộm"
cồng kềnh
nặng tay
khó sử dụng
vụng về
lóng ngóng
không khéo léo
không gọn
làm vụng
vướng víu
nặng nề
khó khăn
khó xử
khó di chuyển
không linh hoạt
cồng kềnh
khó chịu
khó khăn trong việc sử dụng
không tiện lợi
không thoải mái
không dễ dàng