Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cồng"
cồng chiêng
chiêng
cái cồng
cái chiêng
chuông
trống
đàn
nhạc cụ
cồng chiêng Tây Nguyên
cồng đồng
cồng nhạc
cồng trống
cồng lễ
cồng hội
cồng âm thanh
cồng tiếng
cồng nhạc cụ
cồng truyền thống
cồng dân tộc
cồng văn hóa