Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ"
cổ họng
cổ áo
cổ tử cung
phần cổ
gáy
cổ tay
cổ chân
cổ xe
cổ vật
cổ điển
cổ tích
cổ phiếu
cổ phần
cổ súy
cổ vũ
cổ động
cổ nhân
cổ xưa
cổ lỗ sĩ
cổ quái