Từ đồng nghĩa với "cổ bồng"

cổ cày cổ chày cáng đáng gánh nặng
nặng nhọc công việc nặng người lao động người nông dân
công việc đồng áng công việc vất vả công việc cực nhọc công việc khó khăn
người làm ruộng người cày người làm nông người gánh vác
người chịu đựng người khổ sở người vất vả người chịu khó