Từ đồng nghĩa với "cổ chảy"

cổ tay cổ áo cổ chân cổ tay áo
cổ tay chày cổ chày eo chỗ eo
khoảng eo đoạn eo vòng eo cổ
chỗ thắt chỗ gập chỗ nối chỗ cầm
cổ tay cầm cổ tay nắm cổ tay gập cổ tay thắt
cổ tay nối