Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ chảy"
cổ tay
cổ áo
cổ chân
cổ tay áo
cổ tay chày
cổ chày
eo
chỗ eo
khoảng eo
đoạn eo
vòng eo
cổ
chỗ thắt
chỗ gập
chỗ nối
chỗ cầm
cổ tay cầm
cổ tay nắm
cổ tay gập
cổ tay thắt
cổ tay nối