Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ giả"
lỗi thời
cổ điển
quê mùa
lạc hậu
không hợp thời
cũ kỹ
xưa cũ
cổ xưa
truyền thống
không hợp mốt
cổ hủ
cũ rích
lỗi mốt
không thời thượng
cổ lỗ sĩ
cổ điển hóa
cổ truyền
cổ tích
cổ xưa hóa
cổ điển hóa