Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ phần"
cổ phiếu
cổ tức
phần đóng góp
đóng góp
thị trường cổ phiếu
góp cổ phần
lãi cổ phần
phiếu chứng nhận
sự tham gia
tham gia
chia sẻ
chia phần
san sẻ
phân chia
phân
dự phần
có dự phần
một phần
có phần
phân bổ