Từ đồng nghĩa với "cổ truyền"

truyền thống lâu đời theo truyền thống theo lệ cổ
theo lối cổ cổ điển thời đại văn hóa
nghi lễ chính thống phổ biến thông dụng
lưu truyền di sản tín ngưỡng phong tục
tập quán huyền thoại cổ tích tôn vinh thời gian
thời gian