Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ trướng"
báng
phù phổi
báng bụng
báng nước
báng gan
phù
phù nề
phù thũng
phù thũng bụng
phù thũng gan
cổ trướng bụng
cổ trướng gan
cổ trướng nước
cổ trướng phù
cổ trướng xơ gan
bệnh phù
bệnh cổ trướng
bệnh gan
bệnh xơ gan
bệnh thận