Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ vật"
đồ cổ
di vật
bảo vật
cổ vật quý
đồ cổ quý
tư liệu lịch sử
kho báu văn hóa
vật phẩm cổ
vật cổ
di sản văn hóa
vật cổ xưa
đồ vật cổ
kho tàng cổ
vật phẩm nghệ thuật
tác phẩm cổ
đồ cổ truyền
vật cổ truyền
kho báu lịch sử
vật phẩm lịch sử
tư liệu cổ