Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổ động"
cổ vũ
thôi thúc
truyền cảm hứng
hoan nghênh
tán thành
vui lên
vui vẻ
hoan hô
khen ngợi
vỗ tay
chào mừng
hân hoan
động viên
khích lệ
tiếp sức
động lực
khuyến khích
gợi ý
thúc đẩy
nâng cốc chúc mừng