Từ đồng nghĩa với "cổng kểnh"

cồng kềnh vướng víu nặng nề cồng
khó di chuyển khó khăn lộn xộn rườm rà
phức tạp nhiều bộ phận không gọn gàng kém linh hoạt
khó xử lý đầy đặn dày đặc khó khăn trong việc sắp xếp
không tiện lợi không hiệu quả không gọn vướng mắc