Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổng kểnh"
cồng kềnh
vướng víu
nặng nề
cồng
khó di chuyển
khó khăn
lộn xộn
rườm rà
phức tạp
nhiều bộ phận
không gọn gàng
kém linh hoạt
khó xử lý
đầy đặn
dày đặc
khó khăn trong việc sắp xếp
không tiện lợi
không hiệu quả
không gọn
vướng mắc