Từ đồng nghĩa với "cổng rà"

cổng cổng vào cổng ra cổng chính
cổng phụ cổng tán cổng nhỏ cổng lớn
cổng sắt cổng gỗ cổng điện cổng tự động
cổng an ninh cổng bảo vệ cổng thông tin cổng chào
cổng trời cổng làng cổng trường cổng khu công nghiệp