Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổng tán"
cổng
cổng che
cổng di động
cổng vòm
cổng lều
cổng tạm
cổng gỗ
cổng nhựa
cổng xếp
cổng chắn
cổng trượt
cổng bạt
cổng mái
cổng che nắng
cổng che mưa
cổng tán cây
cổng tán nắng
cổng tán gió
cổng tán di động
cổng tán tạm