Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cổxuý"
khuyến khích
động viên
hô hào
kêu gọi
thúc đẩy
tán dương
ủng hộ
cổ vũ
khích lệ
gợi ý
xúi giục
thuyết phục
truyền cảm hứng
đề xuất
nâng đỡ
khích bác
tuyên truyền
phát động
gợi mở
kích thích