Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỗ"
cỗ máy
cỗ xe
cỗ pháo
cỗ bàn
cỗ bài
bộ bài
cỗ áo
cỗ trống
cỗ nhạc
cỗ đồ
cỗ súng
cỗ thuyền
cỗ xe tăng
cỗ điện
cỗ bếp
cỗ cầu
cỗ ván
cỗ tủ
cỗ gỗ
cỗ mâm