Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỗ bàn"
mâm cỗ
bàn tiệc
cỗ
bữa tiệc
mâm
bữa ăn
cỗ bàn
thực đơn
bữa lễ
món ăn
bữa cơm
mâm cỗ
bữa tiệc
cỗ lễ
mâm lễ
bữa hội
mâm tiệc
bữa đãi
cỗ đãi
mâm đãi
bữa tiếp khách