Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cỗi căn"
cần cỗi
cỗi
cội
gốc
căn bản
căn nguyên
căn cỗi
căn cứ
căn cơ
căn bản
căn kề
căn cốt
căn nhà
căn phòng
căn hộ
căn cứ địa
căn cứ quân sự
căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học
căn cứ xã hội