Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộc"
cụt
ngắn
cộc tay
cộc đuôi
cộc chân
cộc cổ
cộc mũi
cộc bắp
cộc nhọn
cộc lùn
cộc thẳng
cộc gốc
cộc thân
cộc cành
cộc cây
cộc vỏ
cộc bông
cộc tán
cộc lá
cộc bìa