Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cội rễ"
gốc
rễ
cội
căn nguyên
nguồn gốc
căn bản
căn cứ
nền tảng
cội nguồn
gốc rễ
cơ sở
thế hệ
di sản
tổ tiên
huyết thống
dòng dõi
mạch nguồn
cội nguồn văn hóa
cội nguồn lịch sử
cội nguồn dân tộc