Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộm"
cộm
căng
nổi
vướng
đầy
chật
dày
oộm
khó chịu
vướng víu
bức bối
ngột ngạt
bức bách
cồm cộm
côn
gai
nhô
lồi
đè nén
kích thích