Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộn"
chồng
xếp
dồn
gộp
cuộn
xếp chồng
bọc
gập
nén
tích tụ
tích lũy
đống
tầng
lớp
mớ
bầy
túm
quấn
gói
kết lại