Từ đồng nghĩa với "cộng hướng"

cộng hưởng cộng sản đồng điệu hòa hợp
hợp nhất tương đồng đồng nhất hợp tác
liên kết giao thoa tương tác hợp thành
kết hợp đồng bộ đồng hành cộng tác
hợp lực hợp sức đồng tâm đồng thuận