Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộng hướng"
cộng hưởng
cộng sản
đồng điệu
hòa hợp
hợp nhất
tương đồng
đồng nhất
hợp tác
liên kết
giao thoa
tương tác
hợp thành
kết hợp
đồng bộ
đồng hành
cộng tác
hợp lực
hợp sức
đồng tâm
đồng thuận