Từ đồng nghĩa với "cộng sinh"

hợp tác cộng tác cộng hưởng hỗ trợ
liên kết kết nối đồng hành cộng đồng
cộng sự cộng đồng sinh vật hợp sinh cộng sinh vật
cộng sinh học cộng sinh tự nhiên cộng sinh xã hội cộng sinh kinh tế
cộng sinh văn hóa cộng sinh môi trường cộng sinh sinh thái cộng sinh đa dạng