Từ đồng nghĩa với "cộng đồng tộc người"

tộc người dân tộc cộng đồng dân tộc nhóm tộc người
tộc người cộng đồng văn hóa tộc người
ngôn ngữ tộc người cộng đồng văn hóa cộng đồng sắc tộc dân cư
tộc nhóm tộc đoàn cộng đồng xã hội cộng đồng địa phương
cộng đồng tôn giáo cộng đồng ngôn ngữ cộng đồng văn hóa dân gian cộng đồng bản địa