Từ đồng nghĩa với "cộngcư"

sống chung cộng sống sinh sống cùng cư
cùng sống hợp cư cư trú định cư
cư ngụ cộng đồng hợp tác chung sống
sống hòa hợp sống tập thể sống chung đụng cùng nhau
cùng ở cùng tồn tại sống đồng sống hòa đồng