Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cộnghoài"
dân chủ
cộng sản
cộng đồng
quốc gia
chính phủ
nhà nước
công bằng
tự do
bình đẳng
quyền lực nhân dân
chính thể dân chủ
chính quyền
công lý
đại diện
tổ chức
hợp tác
đồng thuận
thống nhất
công dân
quyền lợi