Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cột trụ"
trụ cột
cột
trụ
cột trụ
cột tháp
bệ đỡ
giá đỡ
cốt thép
đỡ
chống đỡ
đóng cọc
trục
cột buồm
đá then hoa
cột chống
cột nhà
cột bê tông
cột gỗ
cột sắt
cột vững chắc