Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cớ"
lý do
biện minh
bào chữa
giải thích
lời biện minh
tự biện minh
hợp lý hóa
thay thế
ngụy trang
thủ thuật
miễn cho
nguyên nhân
căn cứ
chứng minh
điều kiện
căn cứ lý luận
cớ sự
cớ lẽ
cớ vả
cớ cớ
cớ cớ cớ